Khu 2: Hambantota
Đây là danh sách của Hambantota , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Weerawila New Town, Hambantota, Southern: 82615
Tiêu đề :Weerawila New Town, Hambantota, Southern
Thành Phố :Weerawila New Town
Khu 2 :Hambantota
Khu 1 :Southern
Quốc Gia :Sri Lanka
Mã Bưu :82615
Xem thêm về Weerawila New Town
Wekandawela, Hambantota, Southern: 82246
Tiêu đề :Wekandawela, Hambantota, Southern
Thành Phố :Wekandawela
Khu 2 :Hambantota
Khu 1 :Southern
Quốc Gia :Sri Lanka
Mã Bưu :82246
Weligatta, Hambantota, Southern: 82004
Tiêu đề :Weligatta, Hambantota, Southern
Thành Phố :Weligatta
Khu 2 :Hambantota
Khu 1 :Southern
Quốc Gia :Sri Lanka
Mã Bưu :82004
Yatigala, Hambantota, Southern: 82418
Tiêu đề :Yatigala, Hambantota, Southern
Thành Phố :Yatigala
Khu 2 :Hambantota
Khu 1 :Southern
Quốc Gia :Sri Lanka
Mã Bưu :82418
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg